Cải cách thủ tục – Chìa khóa mở rộng “cánh cửa” thu hút đầu tư nước ngoài

Trong bối cảnh cạnh tranh thu hút đầu tư ngày càng gay gắt trên bình diện khu vực và toàn cầu, Việt Nam đang đẩy mạnh đơn giản hóa thủ tục hành chính, phân cấp ủy quyền rõ ràng và minh bạch hóa quy trình tiếp cận thị trường cho các nhà đầu tư nước ngoài.

Đây không chỉ là bước đi mang tính kỹ thuật, mà còn là một đòn bẩy chiến lược nhằm kiến tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, gia tăng niềm tin của giới đầu tư quốc tế, qua đó thúc đẩy dòng vốn FDI chất lượng cao, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng không gian phát triển thương mại quốc gia.

Trong những năm gần đây, Việt Nam đang triển khai mạnh mẽ các chương trình cải cách hành chính, tinh gọn bộ máy nhà nước và mở rộng phân cấp quản lý, theo định hướng được xác lập từ Nghị quyết 68/NQ‑CP và Luật Đầu tư năm 2020. Những chuyển động nội tại này nhằm nâng cao hiệu quả quản trị mà còn là hướng tới việc tạo dựng một môi trường đầu tư minh bạch, thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong và ngoài nước. Đặc biệt, việc đơn giản hóa các quy trình liên quan đến đầu tư nước ngoài đang được coi là đòn bẩy quan trọng, góp phần thúc đẩy tăng trưởng thương mại, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và từng bước củng cố vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Bên cạnh đó, Luật Đầu tư 2020 cùng với Nghị định 31/2021/NĐ‑CP đã tạo ra một khung pháp lý tương đối đầy đủ, minh bạch hơn cho hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam. Tuy nhiên, trên thực tế, hệ thống pháp luật này vẫn tồn tại sự chồng chéo giữa các quy định, dẫn đến thời gian xử lý thủ tục kéo dài. Sự không nhất quán trong áp dụng giữa các cơ quan trung ương và địa phương khiến nhà đầu tư khó dự đoán, gia tăng rủi ro trong quá trình triển khai dự án. Bên cạnh đó, các thủ tục sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) như xin cấp phép xây dựng, thẩm định môi trường, phòng cháy chữa cháy… vẫn còn rườm rà và tiêu tốn nhiều thời gian, khiến không ít dự án bị chậm tiến độ. Một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng này là sự chồng chéo thủ tục giữa các bộ, ngành với nhau, kèm theo yêu cầu cung cấp nhiều loại giấy tờ vượt quy định. Điều này khiến doanh nghiệp phải tốn kém thêm nguồn lực và kéo dài quá trình chuẩn bị đầu tư. Mặt khác, việc thực thi các quy định pháp luật về đầu tư chưa đồng đều giữa các tỉnh, thành phố cũng tạo ra sự thiếu minh bạch và khó dự đoán, ảnh hưởng đến tâm lý và quyết định của các nhà đầu tư nước ngoài. Những khác biệt trong cách áp dụng quy định pháp lý, nhất là ở các khâu cấp phép, thẩm định và quản lý sau cấp phép, đã tạo ra sự phân mảnh về thủ tục và kéo lùi tốc độ thu hút vốn đầu tư.

Trước thực trạng này, Bộ Công Thương đã triển khai Chương trình xây dựng văn bản quy phạm pháp luật năm 2025 theo Quyết định số 3656/QĐ‑BCT, phối hợp cùng các bộ, ngành và địa phương xây dựng dự thảo Nghị định mới quy định chi tiết Luật Thương mại và Luật Quản lý ngoại thương. Mục tiêu của Nghị định là thể chế hóa quan điểm, chủ trương về thu hút đầu tư nước ngoài, đồng thời tiếp tục sắp xếp, tinh gọn bộ máy quản lý nhà nước để nâng cao hiệu lực, hiệu quả điều hành. Định hướng trọng tâm là đẩy mạnh phân cấp, phân quyền theo đúng tinh thần chỉ đạo của Bộ Chính trị tại Kết luận số 155 và Kế hoạch 447, cụ thể hóa nguyên tắc “địa phương quyết – địa phương làm – địa phương chịu trách nhiệm”.

Dự thảo Nghị định cũng hướng tới việc hoàn thiện quy định pháp luật nhằm bảo đảm hoạt động quản lý nhà nước liên tục, thông suốt, giảm bớt thủ tục hành chính và tạo thuận lợi tối đa cho doanh nghiệp. Đồng thời, các quy định mới sẽ cập nhật và bảo đảm thực thi đầy đủ những cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết trong lĩnh vực đầu tư và thương mại, góp phần nâng cao tính cạnh tranh và sự minh bạch của môi trường đầu tư. Để tháo gỡ những vướng mắc trong thủ tục đầu tư nước ngoài, một trong những giải pháp quan trọng là triển khai cơ chế “special procedure” (Fast‑track). Nghị định 19/2025/NĐ‑CP đã đánh dấu bước cải cách mạnh mẽ khi quy định thời gian cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) chỉ còn 15 ngày đối với các dự án thuộc lĩnh vực ưu tiên như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn hay công nghệ cao. Giúp xử lý nhanh so với thời gian xử lý kéo dài từ 6 đến 12 tháng trước đây. Đáng chú ý, cơ chế mới cho phép nhà đầu tư có thể bắt đầu triển khai dự án ngay sau khi được cấp IRC mà không phải chờ các phê duyệt tiếp theo, miễn là tuân thủ đầy đủ các cam kết và quy định pháp luật. Việc chuyển từ cơ chế phê duyệt trước sang giám sát sau giúp giảm đáng kể độ trễ thủ tục, tạo sự chủ động cho nhà đầu tư mà vẫn đảm bảo tính tuân thủ.

Song song với đó, Chính phủ đã đẩy mạnh rà soát và bãi bỏ những điều kiện kinh doanh không cần thiết. Trên cơ sở các kiến nghị của AmCham, JCCI hay VBF, nhiều yêu cầu vượt mức, giấy phép chồng chéo và thủ tục không còn phù hợp đã được loại bỏ. Bộ Công Thương đã cắt giảm hơn 675 điều kiện đầu tư, đưa số yêu cầu xuống còn 541, qua đó góp phần tự do hóa môi trường đầu tư và giảm đáng kể chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Những cải cách này giúp các nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng tiếp cận thị trường Việt Nam, đồng thời nâng cao sức hấp dẫn của môi trường kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh khu vực ngày càng khốc liệt. Tăng cường số hóa và đẩy mạnh cơ chế một cửa quốc gia, áp dụng chính phủ điện tử và cổng dịch vụ đầu tư trực tuyến theo Nghị định 45/2020 đã giúp doanh nghiệp FDI có thể đăng ký và theo dõi tiến trình hồ sơ hoàn toàn trực tuyến. Đặc biệt, từ tháng 7/2024, doanh nghiệp FDI được miễn phí tài khoản định danh điện tử (e‑ID), tạo động lực lớn thúc đẩy chuyển đổi số trong thủ tục hành chính. Hệ thống số hóa này không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, mà còn tăng tính minh bạch, giảm tiếp xúc trực tiếp và hạn chế rủi ro phát sinh chi phí ngoài luồng.

Bên cạnh cải cách thủ tục, việc cơ cấu lại bộ máy quản lý nhà nước theo hướng tinh gọn cũng là yếu tố then chốt. Kế hoạch sáp nhập các bộ, ngành như hợp nhất Bộ Kế hoạch và Đầu tư với Bộ Tài chính đã giúp rút ngắn quy trình phê duyệt, tăng tính nhất quán trong thực thi chính sách. Ở cấp địa phương, việc sắp xếp lại địa giới hành chính và tinh giản bộ máy đến cấp tỉnh, huyện không chỉ giảm nhân lực dư thừa mà còn nâng cao hiệu quả xử lý hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài, tạo sự thông suốt trong toàn bộ hệ thống. Xây dựng niềm tin thể chế (“institutional trust”) là yếu tố nền tảng để giữ chân và thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao. Chính phủ đang tập trung chuẩn hóa thời gian xử lý hồ sơ, minh bạch quy trình đầu tư và tạo dựng một “hạ tầng niềm tin” vững chắc cho nhà đầu tư. Sự ổn định và rõ ràng trong chính sách – từ việc loại bỏ giới hạn sở hữu nước ngoài, cải cách visa đầu tư, cho tới cơ chế hỗ trợ tài chính dài hạn – là những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam trở thành điểm đến đáng tin cậy đối với các tập đoàn đa quốc gia.

Việc đơn giản hóa quy trình đầu tư nước ngoài từ rà soát điều kiện kinh doanh, rút ngắn thời gian phê duyệt đến chuyển đổi số toàn diện hồ sơ đang trở thành đòn bẩy quan trọng giúp Việt Nam cải thiện môi trường kinh doanh, gia tăng tính cạnh tranh và thu hút dòng vốn FDI chất lượng cao. Tuy nhiên, để những cải cách này phát huy tối đa hiệu quả, cần có lộ trình hoàn thiện và giám sát chặt chẽ. Nhà nước nên tiếp tục mở rộng phạm vi lĩnh vực ưu tiên được áp dụng cơ chế Fast‑track, đồng thời chuẩn hóa thời gian xử lý và thiết lập cơ chế đánh giá định kỳ hiệu quả giám sát sau cấp phép. Song song với đó, cần đẩy mạnh triển khai chính phủ điện tử (e‑government) tới mọi địa phương, đảm bảo cổng dịch vụ đầu tư trực tuyến vận hành thống nhất, thông suốt trên toàn quốc. Ngoài ra, việc nâng cao năng lực đội ngũ công chức chuyên trách xử lý hồ sơ FDI đóng vai trò then chốt. Cần thiết lập chương trình đào tạo chuyên sâu về quy trình đầu tư nước ngoài, quản lý rủi ro và công nghệ số cho cán bộ ở cả trung ương lẫn địa phương, tạo sự đồng đều về năng lực thực thi. Đồng thời, Nhà nước cần xây dựng gói chính sách thu hút và giữ chân các đối tượng cao cấp như chuyên gia quốc tế, nhà đầu tư chiến lược thông qua ưu đãi thị thực, hỗ trợ định cư và bảo đảm quyền lợi lâu dài.

Nếu các giải pháp trên được triển khai đồng bộ, Việt Nam không chỉ rút ngắn được khoảng cách thủ tục so với các nước trong khu vực mà còn xây dựng được “hạ tầng niềm tin” vững chắc, tạo nền tảng để thu hút FDI thế hệ mới và nâng tầm vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

ThS Lê Huyền Phương

...