Bài viết phân tích những khó khăn và thách thức trong quá trình áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế về công bố bền vững (IFRS S1 và S2) tại Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập và gia tăng yêu cầu minh bạch từ thị trường vốn. Nghiên cứu chỉ ra rằng hệ thống pháp lý chưa đồng bộ, nhân lực kế toán, kiểm toán còn hạn chế, sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp, mức độ phát triển của thị trường vốn và vai trò của các tổ chức nghề nghiệp là những yếu tố cản trở lớn. Điểm mới của bài viết là tập trung phân tích IFRS S1 và S2 dưới góc độ ESG, qua đó chỉ ra sự gắn kết giữa minh bạch thông tin tài chính và báo cáo phát triển bền vững. Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp như hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường đào tạo nhân lực, nâng cao vai trò hiệp hội nghề nghiệp và thúc đẩy hợp tác quốc tế, nhằm tạo nền tảng cho việc triển khai thành công IFRS S1 và S2 tại Việt Nam.
Từ khóa: Chuẩn mực báo cáo phát triển bền vững S1, S2, báo cáo bền vững, kế toán

Ảnh minh họa - TL
1. Giới thiệu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, yêu cầu minh bạch hóa thông tin tài chính và phi tài chính ngày càng trở nên cấp thiết đối với các quốc gia và doanh nghiệp. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) đã được thừa nhận rộng rãi như một “ngôn ngữ chung” trong lĩnh vực kế toán và tài chính, góp phần nâng cao tính so sánh, độ tin cậy và khả năng tiếp cận vốn trên phạm vi toàn cầu. Sự ra đời của các chuẩn mực mới do Hội đồng Tiêu chuẩn bền vững (ISSB) ban hành, cụ thể là IFRS S1 về yêu cầu chung về công bố thông tin liên quan đến phát triển bền vững và IFRS S2 về công bố thông tin liên quan đến khí hậu, đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quá trình phát triển hệ thống báo cáo doanh nghiệp, khi lần đầu tiên tích hợp toàn diện các yếu tố bền vững vào khuôn khổ kế toán quốc tế. Theo IFRS Foundation (2023), nhiều quốc gia và khu vực như Liên minh châu Âu, Vương quốc Anh, Singapore, Australia và Nhật Bản đã công bố lộ trình áp dụng IFRS S1 và S2, phản ánh xu thế tất yếu trong việc chuẩn hóa thông tin bền vững và ứng phó với rủi ro biến đổi khí hậu. Đối với Việt Nam, Bộ Tài Chính đang từng bước xây dựng và hoàn thiện lộ trình áp dụng IFRS nhằm đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế, đồng thời tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, đặc biệt trong việc tiếp cận các dòng vốn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, quá trình triển khai IFRS S1 và S2 tại Việt Nam dự báo sẽ gặp phải nhiều khó khăn và thách thức. Bên cạnh lợi ích rõ rệt về minh bạch hóa thông tin và hội nhập quốc tế, doanh nghiệp còn phải đối diện với những hạn chế về khuôn khổ pháp lý, năng lực của đội ngũ kế toán - kiểm toán, hạ tầng công nghệ, cũng như sự thích ứng với thay đổi trong mô hình quản trị. Thông qua việc tổng hợp kết quả từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, có thể nhận thấy quá trình áp dụng các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế, cụ thể là IFRS S1 và S2, chịu sự chi phối của nhiều yếu tố đặc thù như môi trường pháp lý, chính trị, kinh doanh, văn hóa, giáo dục, mức độ hội nhập, tăng trưởng kinh tế và sự phát triển của thị trường vốn. Nghiên cứu này tập trung phân tích một số khía cạnh chủ yếu bao gồm: hệ thống pháp luật, môi trường văn hóa, sự phát triển của thị trường vốn, trình độ nguồn nhân lực và vai trò của các tổ chức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán - kiểm toán. Từ đó, bài viết chỉ ra những khó khăn và thách thức trọng yếu khi triển khai áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam.
2. Phương pháp nghiên cứu
Bài viết thu thập và phân tích tài liệu thứ cấp. Các tài liệu được thu thập từ nhiều nguồn: (1) công bố chính thức từ IFRS Foundation và ISSB liên quan đến IFRS S1 và S2; (2) các báo cáo, hướng dẫn thực hành từ cơ quan quản lý và tổ chức nghề nghiệp quốc tế (ACCA, ICAEW, IOSCO…); (3) các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước đã được công bố trên tạp chí khoa học chuyên ngành; và (4) văn bản pháp lý, định hướng chính sách tại Việt Nam do Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ban hành. Trên cơ sở dữ liệu thu thập được, nghiên cứu áp dụng phương pháp phân tích - tổng hợp để hệ thống hóa các cơ sở lý luận và kinh nghiệm quốc tế, đồng thời kết hợp phương pháp so sánh - đối chiếu nhằm chỉ ra những điểm tương đồng, khác biệt và khoảng trống giữa bối cảnh Việt Nam với thông lệ quốc tế. Ngoài ra, bài viết cũng sử dụng phương pháp suy luận logic để rút ra những khó khăn, thách thức trọng yếu và đề xuất các khuyến nghị chính sách.
3. Tổng quan nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS S1, S2
3.1. Tóm lược nội dung chuẩn mực IFRS S1, S2
IFRS S1: Yêu cầu chung về công bố thông tin liên quan đến phát triển bền vững. IFRS S1 được thiết kế nhằm cung cấp một khung khái quát cho việc công bố thông tin liên quan đến phát triển bền vững. Chuẩn mực này yêu cầu doanh nghiệp công bố các rủi ro và cơ hội liên quan đến yếu tố bền vững có thể ảnh hưởng trọng yếu đến tình hình tài chính, kết quả hoạt động và dòng tiền trong tương lai. IFRS S1 không chỉ đặt nền móng cho tính minh bạch và khả năng so sánh quốc tế, mà còn hướng đến việc chuẩn hóa cách thức doanh nghiệp trình bày thông tin phi tài chính, từ đó hỗ trợ các nhà đầu tư đưa ra quyết định kinh tế chính xác và kịp thời.
IFRS S2: Công bố thông tin liên quan đến khí hậu. IFRS S2 cụ thể hóa một khía cạnh trọng yếu của phát triển bền vững, đó là biến đổi khí hậu. Chuẩn mực này được xây dựng dựa trên các khuyến nghị của Lực lượng đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD), với trọng tâm là yêu cầu doanh nghiệp công bố thông tin về quản trị, chiến lược, quản lý rủi ro và các chỉ tiêu định lượng và định tính liên quan đến khí thải nhà kính và tác động khí hậu. IFRS S2 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các rủi ro khí hậu, từ đó điều chỉnh chiến lược kinh doanh và nâng cao khả năng chống chịu trước những biến động môi trường toàn cầu.
3.2. Áp dụng và lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực IFRS S1, S2
Theo báo cáo của IFRS Foundation (2025), đến giữa năm 2025 đã có 36 khu vực pháp lý trên thế giới đã áp dụng, cho phép sử dụng hoặc đang trong quá trình hoàn thiện các bước đưa Chuẩn mực công bố bền vững của ISSB (IFRS S1 và S2) vào khung pháp lý quốc gia. Trong số đó, 17 hồ sơ khu vực pháp lý đầu tiên được công bố cho thấy mức độ hài hòa cao với khung chuẩn mực ISSB, phản ánh xu thế hội tụ quốc tế trong lĩnh vực báo cáo bền vững. Một số quốc gia phát triển đã thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc nội địa hóa các chuẩn mực này. Tại Vương quốc Anh, Chính phủ đang xây dựng bộ UK Sustainability Reporting Standards (UK SRS) dựa trên IFRS S1 và IFRS S2, với định hướng vừa duy trì tính so sánh quốc tế vừa bảo đảm khả năng thực thi trong bối cảnh pháp lý trong nước. Ở Úc, Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Australia (AASB) đã ban hành Australian Sustainability Reporting Standards: ASRS 1 và ASRS 2 phù hợp với IFRS S1 và S2, đồng thời thiết lập lộ trình bắt buộc công bố thông tin khí hậu từ kỳ tài chính 2025 trên cơ sở “global baseline”. Tương tự, Singapore thông qua cơ quan quản lý ACRA và Sở giao dịch SGX cũng triển khai lộ trình áp dụng ISSB cho các doanh nghiệp niêm yết từ năm tài chính 2025, trước khi mở rộng sang các doanh nghiệp lớn chưa niêm yết, nhằm duy trì vị thế trung tâm tài chính và củng cố tính minh bạch. Tại Hồng Kông, sau quá trình tham vấn, Sở Giao dịch Chứng khoán (HKEX) đã ban hành yêu cầu công bố khí hậu mới được thiết kế bám sát IFRS S2, áp dụng cho các năm tài chính bắt đầu từ 1/1/2025, cùng với các cơ chế hỗ trợ thực thi từ chính quyền tài chính (FSTB). Nhật Bản cũng khẳng định định hướng hội nhập khi Hội đồng Chuẩn mực công bố bền vững Nhật Bản (SSBJ) ban hành bộ chuẩn mực đầu tiên vào tháng 3/2025, thể hiện chính sách bám sát và tương thích IFRS S1 và S2 nhằm bảo đảm tính so sánh quốc tế. Những diễn biến trên cho thấy việc áp dụng IFRS S1 và S2 đang trở thành xu hướng toàn cầu, với mức độ cam kết khác nhau giữa các quốc gia. Các nền kinh tế phát triển thường lựa chọn cách tiếp cận “nội địa hóa trên nền ISSB”, vừa bảo đảm sự tương thích quốc tế vừa điều chỉnh cho phù hợp với đặc thù pháp lý trong nước. Thực trạng này khẳng định vai trò trung tâm của IFRS S1 và S2 trong việc thiết lập một ngôn ngữ chung về báo cáo bền vững, đồng thời đặt ra yêu cầu cho các quốc gia mới nổi trong việc xây dựng lộ trình áp dụng phù hợp.
Kỳ vọng từ việc áp dụng IFRS S1 và S2
Việc áp dụng IFRS S1 và S2 được kỳ vọng mang lại nhiều lợi ích thiết thực đối với cả doanh nghiệp, nhà đầu tư và thị trường vốn toàn cầu. Trước hết, theo phân tích tác động (Effects Analysis) của ISSB (2023), hai chuẩn mực này giúp cải thiện tính hữu ích của thông tin cho nhà đầu tư, nhờ vào việc cung cấp dữ liệu nhất quán, có thể kiểm chứng và phù hợp với nhu cầu ra quyết định. Điều này không chỉ giảm tình trạng bất cân xứng thông tin giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư, mà còn góp phần phân bổ nguồn vốn hiệu quả hơn, hướng tới các dự án có giá trị bền vững lâu dài. Thứ hai, IFRS S1 và S2 tạo ra một chuẩn mực toàn cầu (global baseline), cho phép tăng cường khả năng so sánh thông tin xuyên biên giới. Việc thiết lập chuẩn mực chung đồng nghĩa với việc hạn chế sự phân mảnh trong báo cáo bền vững, đồng thời giảm thiểu tình trạng trùng lặp giữa các khung báo cáo khác nhau. Đặc biệt, tài liệu tương tác giữa IFRS S1, S2 và European Sustainability Reporting Standards (ESRS) cho thấy mức độ tương thích cao, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí tuân thủ khi phải công bố thông tin tại nhiều khu vực pháp lý. Thứ ba, một lợi ích quan trọng khác là khả năng tăng cường tiếp cận nguồn vốn, đặc biệt là nguồn vốn xanh. Việc nhiều khu vực pháp lý lớn như Vương quốc Anh, Úc, Singapore, Hồng Kông, Nhật Bản và Canada đã tiến hành hoặc công bố lộ trình nội địa hóa IFRS S1, S2 tạo ra một tín hiệu đáng tin cậy cho các nhà đầu tư toàn cầu. Trong bối cảnh các quỹ đầu tư ngày càng quan tâm đến yếu tố ESG, việc áp dụng IFRS S1, S2 sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, thu hút nguồn vốn dài hạn và giảm chi phí vốn. Cuối cùng, IFRS S1 và S2 được đánh giá là có khả năng hài hòa với hệ sinh thái chuẩn mực hiện hữu, nhờ sự tương thích với các khung báo cáo phổ biến như ESRS và sự ủng hộ của các tổ chức giám sát toàn cầu, tiêu biểu là Tổ chức Quốc tế các Ủy ban Chứng khoán (IOSCO). Điều này giúp nâng cao tính minh bạch trong quản trị rủi ro khí hậu. Như vậy, IFRS S1 và S2 không chỉ mang ý nghĩa về mặt kỹ thuật báo cáo mà còn đóng vai trò như một công cụ chiến lược, hỗ trợ doanh nghiệp hội nhập quốc tế, cải thiện chất lượng thông tin và hướng đến phát triển bền vững trong dài hạn.
3.3. Các yếu tố vĩ mô tác động đến việc áp dụng IFRS S1, S2
Hình 1: Các yếu tố vĩ mô tác động

Hệ thống pháp luật
Hệ thống pháp luật là nhân tố vĩ mô có ảnh hưởng quyết định đến tiến trình áp dụng IFRS, trong đó có IFRS S1 và S2. Các quốc gia có khung pháp lý minh bạch, cơ chế giám sát hiệu quả và sự cam kết mạnh mẽ từ cơ quan quản lý thường thuận lợi hơn trong việc triển khai chuẩn mực quốc tế (Judge, Li, & Pinsker, 2010; Zeff, 2007). Điều này cho thấy việc ban hành các quy định nội địa hóa và bảo đảm sự tương thích giữa IFRS với pháp luật quốc gia là điều kiện tiên quyết để tránh tình trạng áp dụng hình thức. Bên cạnh đó, đặc điểm của hệ thống pháp luật cũng ảnh hưởng đến mức độ tiếp nhận IFRS. Ball (2006) chỉ ra rằng các quốc gia theo truyền thống common law, với định hướng phục vụ nhà đầu tư và đề cao tính minh bạch, có xu hướng áp dụng IFRS thành công hơn so với các quốc gia theo code law, vốn thiên về kiểm soát hành chính. Ramanna và Sletten (2014) bổ sung rằng các hiệu ứng thể chế và mạng lưới pháp lý quốc tế cũng góp phần tạo ra áp lực để các quốc gia cải cách hệ thống pháp luật, qua đó hội nhập IFRS. Như vậy, hệ thống pháp luật không chỉ là khung quy định mà còn là chỉ báo phản ánh mức độ cam kết minh bạch và bảo vệ lợi ích nhà đầu tư trong quá trình áp dụng IFRS S1 và S2.
Môi trường văn hóa
Môi trường văn hóa là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến việc tiếp nhận các chuẩn mực quốc tế. Theo Nobes (2011) nhấn mạnh rằng sự khác biệt văn hóa giúp lý giải tại sao mức độ tuân thủ IFRS lại không đồng đều giữa các quốc gia. Các nghiên cứu gần đây tiếp tục làm rõ vai trò của văn hóa trong việc triển khai IFRS. Ramanna và Sletten (2014) chỉ ra rằng bên cạnh yếu tố pháp lý và thể chế, giá trị văn hóa cũng ảnh hưởng đến quyết định áp dụng IFRS của từng quốc gia. Albu (2010) khẳng định văn hóa không chỉ quyết định mức độ tuân thủ mà còn chi phối cách doanh nghiệp diễn giải và áp dụng IFRS trong thực tiễn. Đồng quan điểm, Tsalavoutas, Evans và Smith (2020) cho rằng sự khác biệt văn hóa có thể làm phát sinh biến thể trong việc thực hiện IFRS, dẫn đến khoảng cách giữa mục tiêu hài hòa quốc tế và thực tiễn. Đặc biệt, García‐Sánchez và Noguera‐Gámez (2011) chứng minh rằng các đặc điểm văn hóa như mức độ tránh rủi ro và khoảng cách quyền lực tác động mạnh đến tính minh bạch của báo cáo bền vững, đây là một yêu cầu then chốt trong IFRS S1 và S2.
Trình độ giáo dục và nguồn nhân lực
Trình độ giáo dục và năng lực chuyên môn của nguồn nhân lực kế toán, kiểm toán là yếu tố nền tảng quyết định khả năng áp dụng IFRS. Zeff (2007) cho rằng sự thiếu hụt nhân lực được đào tạo theo chuẩn mực quốc tế là rào cản lớn trong tiến trình hội nhập. Ball (2006) cũng nhấn mạnh rằng IFRS đòi hỏi kỹ năng giải thích và vận dụng linh hoạt, đặt ra yêu cầu mới đối với chất lượng đào tạo. Nhìn chung, các quốc gia có hệ thống giáo dục phát triển và chương trình đào tạo gắn kết chuẩn mực quốc tế thường đạt mức độ tuân thủ cao hơn. Các nghiên cứu gần đây khẳng định vai trò của giáo dục trong việc nâng cao tính khả thi khi áp dụng IFRS. Tyrrall, Woodward và Rakhimbekova (2007) cho thấy trình độ nhân lực ảnh hưởng trực tiếp đến thực thi IFRS tại các nền kinh tế mới nổi, trong khi Hail, Leuz và Wysocki (2010) cho rằng đầu tư vào giáo dục giúp giảm chi phí chuyển đổi. Đặc biệt, IFRS S1 và S2 với yêu cầu công bố ESG và rủi ro khí hậu càng làm nổi bật vai trò của một đội ngũ nhân sự được trang bị kiến thức liên ngành.
Thị trường vốn
Thị trường vốn là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy quá trình áp dụng IFRS. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ở những quốc gia có thị trường vốn phát triển, áp lực từ nhà đầu tư về minh bạch và khả năng so sánh thông tin tài chính sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc chấp nhận chuẩn mực quốc tế (Pope, 2003). Như vậy, sự phát triển và hội nhập của thị trường vốn được coi là nền tảng quan trọng trong tiến trình áp dụng IFRS S1 và S2. Ngoài vai trò thúc đẩy minh bạch, thị trường vốn còn tạo ra hiệu ứng lan tỏa trong việc áp dụng chuẩn mực quốc tế. Ramanna và Sletten (2014) cho rằng các quốc gia thường bị ảnh hưởng bởi “hiệu ứng mạng lưới” khi những nền kinh tế lớn hoặc trung tâm tài chính quốc tế đã áp dụng IFRS, từ đó hình thành áp lực hội nhập đối với các quốc gia khác. Điều này đặc biệt đúng với IFRS S1 và S2, vốn gắn trực tiếp với công bố thông tin ESG, một lĩnh vực đang được các nhà đầu tư tổ chức và quỹ vốn xanh toàn cầu đặc biệt quan tâm.
Vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội
Các tổ chức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán có vai trò then chốt trong việc hỗ trợ quá trình áp dụng IFRS. Thông qua hoạt động đào tạo, ban hành hướng dẫn thực hành, xây dựng chuẩn mực đạo đức và giám sát nghề nghiệp, các hiệp hội góp phần nâng cao năng lực chuyên môn và tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp tiếp nhận chuẩn mực quốc tế. Hail, Leuz và Wysocki (2010) nhấn mạnh rằng sự hiện diện và hoạt động tích cực của các tổ chức nghề nghiệp giúp giảm chi phí chuyển đổi, đồng thời tăng tính tuân thủ khi triển khai IFRS. Các nghiên cứu gần đây cũng củng cố vai trò này trong bối cảnh hội nhập toàn cầu. Tương tự, Zeghal và Mhedhbi (2006) chỉ ra rằng các quốc gia có tổ chức nghề nghiệp mạnh thường áp dụng IFRS nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đối với IFRS S1 và S2, vai trò này càng trở nên quan trọng khi các hiệp hội không chỉ đào tạo về kế toán tài chính, mà còn cần cung cấp kiến thức về báo cáo bền vững, ESG và công bố thông tin khí hậu để bảo đảm sự thích ứng của doanh nghiệp với chuẩn mực mới.
4. Khó khăn và thách thức trong việc áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam
Hệ thống pháp luật
Mặc dù Bộ Tài Chính Việt Nam đã ban hành lộ trình áp dụng IFRS, song hệ thống pháp luật kế toán và kiểm toán trong nước vẫn chủ yếu dựa trên Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS). Sự thiếu tương thích giữa VAS và IFRS không chỉ tạo ra khoảng trống về mặt quy định mà còn dẫn đến sự không thống nhất trong thực tiễn kế toán của các doanh nghiệp. Điều này khiến cho việc áp dụng IFRS S1 và S2 mới dừng lại ở mức độ khuyến khích thay vì bắt buộc, qua đó làm suy giảm động lực của doanh nghiệp trong việc chủ động chuyển đổi. Bên cạnh đó, sự chậm trễ trong việc hoàn thiện khung pháp lý đồng bộ còn tiềm ẩn nguy cơ áp dụng mang tính hình thức, khi doanh nghiệp chỉ “làm theo yêu cầu” mà chưa thực sự tích hợp IFRS vào hệ thống quản trị và báo cáo. Như vậy, tính chưa hoàn thiện và chưa đủ ràng buộc của hệ thống pháp luật hiện hành được xem là một trong những rào cản quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính khả thi và mức độ thành công của tiến trình áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam.
Về môi trường văn hóa
Một trong những rào cản quan trọng đối với việc áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam xuất phát từ đặc điểm văn hóa trong công bố thông tin của doanh nghiệp. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn duy trì thói quen công bố thông tin ở mức độ tối thiểu nhằm tuân thủ các yêu cầu pháp lý bắt buộc, thay vì chủ động hướng đến việc minh bạch hóa tối đa phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư và các bên liên quan. Văn hóa quản trị doanh nghiệp phổ biến theo hướng “thận trọng trong công bố”, thường ưu tiên giữ bí mật về hoạt động kinh doanh hơn là cởi mở chia sẻ thông tin. Điều này đi ngược lại tinh thần của IFRS S1 và S2, vốn nhấn mạnh đến minh bạch hóa, đặc biệt đối với các thông tin phi tài chính liên quan đến rủi ro môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Sự khác biệt này dẫn đến nhiều thách thức trong thực tiễn: doanh nghiệp có thể e ngại rủi ro khi công khai quá nhiều dữ liệu nhạy cảm, đồng thời thiếu cơ chế khuyến khích để thay đổi văn hóa công bố theo chuẩn mực quốc tế. Thực tế, một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Vinamilk hay PVN đã công bố báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn mực quốc tế, bước đầu tiếp cận IFRS và tiêu chí ESG. Tuy nhiên, những trường hợp này chủ yếu tập trung ở các tập đoàn quy mô lớn, có khả năng đầu tư hệ thống dữ liệu và thuê tư vấn quốc tế. Đa phần doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn gặp nhiều trở ngại về chi phí và năng lực triển khai, cho thấy thách thức mở rộng IFRS S1 và S2 trên phạm vi toàn nền kinh tế. Do đó, yếu tố văn hóa không chỉ ảnh hưởng đến mức độ sẵn sàng tiếp nhận IFRS mà còn quyết định chất lượng và độ tin cậy của quá trình triển khai, tạo ra sự khác biệt giữa việc “áp dụng hình thức” và “áp dụng thực chất” các chuẩn mực quốc tế.
Về trình độ giáo dục và nguồn nhân lực
Một trong những thách thức nổi bật đối với quá trình áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam nằm ở hạn chế về năng lực chuyên môn của đội ngũ kế toán và kiểm toán viên. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng trình độ học vấn và chất lượng đào tạo kế toán, kiểm toán đóng vai trò then chốt trong việc tiếp nhận và thực thi các chuẩn mực quốc tế. Thực tế trong nước cho thấy, phần lớn nhân lực hiện nay mới chỉ được đào tạo dựa trên Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), trong khi kiến thức chuyên sâu về IFRS, đặc biệt là các yêu cầu mới liên quan đến thông tin phi tài chính, báo cáo bền vững, quản trị rủi ro khí hậu và đo lường phát thải carbon, vẫn còn hạn chế. Điều này khiến cho khả năng đáp ứng yêu cầu minh bạch và chuẩn hóa thông tin theo IFRS S1 và S2 gặp nhiều khó khăn. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo ở bậc đại học và nghề nghiệp chưa được cập nhật kịp thời để phản ánh những thay đổi nhanh chóng trong xu hướng kế toán quốc tế. Sự thiếu hụt các khóa học chuyên biệt về ESG, báo cáo phát triển bền vững và tích hợp rủi ro môi trường và xã hội vào hệ thống kế toán đã tạo ra khoảng cách giữa nhu cầu thực tiễn và năng lực của nguồn nhân lực. Do vậy, việc nâng cao chất lượng đào tạo, cập nhật chương trình giảng dạy theo hướng hội nhập, cũng như thúc đẩy đào tạo lại (re-training) và bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ hành nghề được xem là điều kiện tiên quyết để bảo đảm áp dụng IFRS S1 và S2 một cách hiệu quả và thực chất.
Về thị trường vốn
Sự phát triển của thị trường vốn là một trong những nhân tố vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến tiến trình áp dụng IFRS S1 và S2. Tại Việt Nam, thị trường chứng khoán vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện về cấu trúc và cơ chế vận hành. Điều này phản ánh mức độ minh bạch và hiệu quả giám sát còn hạn chế so với các thị trường vốn phát triển. Hail, Leuz và Wysocki (2010) lập luận rằng nhu cầu minh bạch và khả năng so sánh thông tin từ phía nhà đầu tư quốc tế, cùng với áp lực hội nhập từ các định chế tài chính toàn cầu, là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy các quốc gia và doanh nghiệp hướng tới việc áp dụng IFRS. Tuy nhiên, trong bối cảnh Việt Nam, khi áp lực này chưa thật sự rõ nét, động lực tự nguyện áp dụng IFRS S1 và S2 của doanh nghiệp còn tương đối yếu. Ngoài ra, phần lớn nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam vẫn tập trung vào thông tin tài chính ngắn hạn thay vì quan tâm sâu đến thông tin phi tài chính hay các báo cáo bền vững. Điều này khiến yêu cầu về công bố minh bạch theo chuẩn mực quốc tế chưa trở thành sức ép đáng kể đối với doanh nghiệp. Như vậy, hạn chế về tính minh bạch và mức độ phát triển của thị trường vốn không chỉ làm chậm quá trình hội nhập với thông lệ quốc tế mà còn làm suy giảm động lực triển khai IFRS S1 và S2 trong ngắn hạn.
Về vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và hiệp hội
Các tổ chức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, điển hình như Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA) hay Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), đóng vai trò cầu nối trong việc truyền tải kiến thức, đào tạo nguồn nhân lực và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận chuẩn mực quốc tế. Trên thực tế, những tổ chức này đã có nhiều nỗ lực trong việc tổ chức hội thảo, biên soạn tài liệu hướng dẫn và đào tạo chuyên môn liên quan đến IFRS. Tuy nhiên, phạm vi ảnh hưởng và nguồn lực triển khai vẫn còn hạn chế so với yêu cầu thực tiễn. Một thách thức quan trọng là sự phối hợp giữa Nhà nước, các hiệp hội nghề nghiệp trong nước và các tổ chức quốc tế chưa thật sự đồng bộ. Điều này làm giảm hiệu quả trong việc cung cấp thông tin, định hướng kỹ thuật và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi. Sự hiện diện tích cực của các hiệp hội nghề nghiệp có thể giúp giảm chi phí chuyển đổi và nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong việc tuân thủ IFRS. Ở Việt Nam, sự thiếu gắn kết và thiếu các cơ chế hỗ trợ toàn diện khiến vai trò của hiệp hội trong thúc đẩy áp dụng IFRS S1 và S2 chưa phát huy đầy đủ. Như vậy, các tổ chức nghề nghiệp tuy giữ vai trò nền tảng nhưng cần tăng cường năng lực, mở rộng phạm vi hoạt động và phối hợp chặt chẽ hơn với Nhà nước cũng như các tổ chức quốc tế để thực sự trở thành động lực thúc đẩy việc triển khai IFRS S1 và S2 tại Việt Nam.
5. Kết luận và khuyến nghị
IFRS S1 và S2, với tư cách là bộ chuẩn mực báo cáo bền vững quốc tế đầu tiên do ISSB ban hành, đã thiết lập một khung tham chiếu toàn cầu nhằm chuẩn hóa việc công bố thông tin liên quan đến phát triển bền vững và biến đổi khí hậu. Các nghiên cứu quốc tế chỉ ra rằng quá trình áp dụng IFRS phụ thuộc chặt chẽ vào nhiều nhân tố vĩ mô như khung pháp luật, đặc điểm văn hóa, xã hội, trình độ nguồn nhân lực, mức độ phát triển của thị trường vốn và vai trò của các tổ chức nghề nghiệp. Trong bối cảnh Việt Nam, việc triển khai IFRS S1 và S2 hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích về minh bạch, khả năng so sánh và hội nhập quốc tế, song cũng đối diện với không ít thách thức về pháp lý, văn hóa công bố thông tin, chất lượng nhân sự, mức độ phát triển của thị trường tài chính và năng lực hỗ trợ từ các hiệp hội nghề nghiệp.
Để quá trình áp dụng đạt hiệu quả thực chất, một số khuyến nghị chính sách được đề xuất như sau: (1) Khuyến nghị đối với cơ quan quản lý Nhà nước: Đối với Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, cần sớm ban hành các hướng dẫn chi tiết về việc triển khai IFRS S1 và S2, đồng thời thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ và chế tài đủ mạnh để bảo đảm tính tuân thủ. Việc xây dựng lộ trình áp dụng theo từng giai đoạn là hết sức cần thiết, gắn liền với mục tiêu nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam trong thập kỷ tới. Ngoài ra, cơ quan quản lý cần tăng cường hợp tác quốc tế, học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia đã thành công trong việc nội địa hóa IFRS S1, S2, nhằm rút ngắn khoảng cách triển khai và giảm thiểu rủi ro. (2) Khuyến nghị đối với doanh nghiệp: Các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị niêm yết, cần chủ động chuẩn bị hệ thống công nghệ thông tin và cơ chế quản trị dữ liệu ESG để đáp ứng yêu cầu báo cáo mới. Việc đầu tư vào đào tạo nhân sự nội bộ về báo cáo phát triển bền vững, quản trị rủi ro khí hậu và IFRS là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp thích ứng. Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần tích hợp thông tin phi tài chính vào báo cáo thường niên, qua đó dần nâng cao mức độ minh bạch, củng cố niềm tin của nhà đầu tư và đối tác quốc tế. (3) Khuyến nghị đối với hiệp hội nghề nghiệp: Các hiệp hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán - kiểm toán như VAA và VACPA cần phối hợp chặt chẽ với các tổ chức quốc tế như ACCA và ICAEW để biên soạn tài liệu hướng dẫn kỹ thuật và chương trình đào tạo bằng tiếng Việt. Việc tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu cho kế toán, kiểm toán viên về ESG và IFRS sẽ góp phần nâng cao năng lực triển khai trên thực tế. Hơn nữa, các hiệp hội cần đóng vai trò cầu nối giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế, từ đó thúc đẩy quá trình hội nhập nhanh chóng và hiệu quả hơn. (4) Khuyến nghị đối với nhà đầu tư: Nhà đầu tư giữ vai trò quan trọng trong việc tạo sức ép thúc đẩy doanh nghiệp minh bạch thông tin. Việc gia tăng yêu cầu về công bố ESG trong hoạt động đầu tư sẽ giúp định hình hành vi doanh nghiệp theo hướng bền vững. Các dòng vốn nên được ưu tiên cho những doanh nghiệp tiên phong áp dụng IFRS S1 và S2, qua đó vừa bảo đảm lợi ích đầu tư dài hạn, vừa khuyến khích thực hành quản trị minh bạch trong toàn thị trường. Đồng thời, nhà đầu tư cũng cần tham gia giám sát, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo phát triển bền vững.
Nếu tiến trình áp dụng IFRS S1 và S2 bị chậm trễ, Việt Nam sẽ đối mặt với nhiều hệ quả bất lợi. Trước hết là việc mất cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh và vốn quốc tế, trong bối cảnh các quỹ đầu tư toàn cầu ngày càng ưu tiên yếu tố ESG. Tiếp đó, xếp hạng tín nhiệm ESG của doanh nghiệp Việt Nam sẽ thấp, khiến chi phí vốn tăng và làm hạn chế khả năng huy động vốn dài hạn. Ngoài ra, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp cũng bị suy giảm khi các đối thủ trong khu vực như Singapore, Thái Lan và Malaysia đã tiến nhanh hơn trong công bố thông tin theo chuẩn quốc tế. Cuối cùng, sự chậm trễ có thể làm gia tăng rủi ro về hình ảnh và uy tín, khi doanh nghiệp bị coi là thiếu minh bạch trong quản trị rủi ro môi trường xã hội. Tóm lại, áp dụng IFRS S1 và S2 tại Việt Nam không chỉ là xu thế tất yếu trong tiến trình hội nhập quốc tế mà còn là nền tảng quan trọng để nâng cao chất lượng thông tin và thúc đẩy phát triển bền vững. Tuy nhiên, Việt Nam cần một lộ trình triển khai đồng bộ về pháp lý, nhân lực, hạ tầng kỹ thuật và cơ chế hỗ trợ nghề nghiệp. Chỉ khi đó, IFRS S1 và S2 mới thực sự phát huy vai trò như một công cụ hữu hiệu trong việc củng cố niềm tin nhà đầu tư và nâng cao sức cạnh tranh của nền kinh tế.
ThS. Nguyễn Minh Ánh
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng Hà Nội
Tài liệu tham khảo
- Albu, C. N., Albu, N., & Fekete, S. (2010). The context of the possible IFRS for SMEs implementation in Romania: An exploratory study. Accounting and Management Information Systems, 9(1), 45-71.
- Ball, R. (2006). International Financial Reporting Standards (IFRS): Pros and cons for investors. Accounting and Business Research, 36(sup1), 5-27. https://doi.org/10.1080/00014788.2006.9730040
- García‐Sánchez, I. M., & Noguera‐Gámez, L. (2011). Corporate governance and strategic information the Internet. Accounting, Auditing and Accountability Journal, 24(4),471-501. https://doi.org/10.1108/09513571111133063
- Hail, L., Leuz, C., & Wysocki, P. (2010). Global accounting convergence and the potential adoption of IFRS by the U.S. Part I: Conceptual underpinnings and economic analysis. Accounting Horizons, 24(3), 355-394 DOI: 10.2308/acch.2010.24.3.355
- IFRS Foundation. (n.d.). IFRS S1: General requirements for disclosure of sustainability-related financial information, from https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards-navigator/ifrs-s1-general-requirements
- IFRS Foundation. (n.d.). IFRS S2: Climate-related disclosures, from https://www.ifrs.org/issued-standards/ifrs-sustainability-standards-navigator/ifrs-s2-general-requirements
- IFRS Foundation. (2023, June 26). ISSB issues inaugural global sustainability disclosure standards, IFRS S1 and IFRS S2. Retrieved August 3, 2025, from https://www.ifrs.org/news-and-events/news/2023/06/issb-issues-ifrs-s1-ifrs-s2
- Judge, W., Li, S., & Pinsker, R. (2010). National adoption of International Accounting Standards: An institutional perspective. Corporate Governance: An International Review, 18(10), 161-174. Retrieved from https://onlinelibrary.wiley.com/doi/abs/10.1111/j.1467-8683.2010.00798.x
- Nobes, C. (2011). IFRS practices and the persistence of accounting system classification. Abacus, 47(3), 267-283. https://doi.org/10.1111/j.1467-6281.2011.00341.x
- Pope, P.F.. (2003) Discussion of disclosure practices, enforcement of accounting standards, and analysts' forecast accuracy: An International study". Journal of Accounting Research 41 (2), 273-283. doi.org/10.1111/1475-679X.00103
- Ramanna, K., & Sletten, E. (2014). Network effects in countries’ adoption of IFRS. The Accounting Review, 89(4), 1517-1543. https://doi.org/10.2308/accr-50717
- Tsalavoutas, I., Evans, L., & Tsoligkas (2020). Compliance with IFRS mandatory disclosure requirements: A structured literature review, Journal of International Accounting, Auditing and Taxation, Elsevier, 40 (C). DOI: 10.1016/j.intaccaudtax.2020.100338
- Tyrrall, D., Woodward, D., & Rakhimbekova, A. (2007). The relevance of International Financial Reporting Standards to a developing country: Evidence from Kazakhstan. The International Journal of Accounting, 42(1), 82-110. DOI:10.1016/j.intacc.2006.12.004
- Zeff, S. A. (2007). Some obstacles to global financial reporting comparability and convergence at a high level of quality. The British Accounting Review, 39(4), 290-302. https://doi.org/10.1016/j.bar.2007.08.001
- Zeghal, D., & Mhedhbi, K. (2006). An analysis of the factors affecting the adoption of international accounting standards by developing countries. The International Journal of Accounting, 41(4), 373-386. https://doi.org/10.1016/j.intacc.2006.09.009
